Size áo nữ

cm US size UK size
Vòng ngực
Chiều cao
Vòng eo
Vòng mông
US size UK size Vòng ngực Chiều cao Vòng eo Vòng mông Ghi chú
S 6 74 146 63 80 Mốc giá trị bắt đầu
S 8 78 149 65,5 82,5
M 10 83 152 67 85
M 12 88 155 69,5 87,5
L 14 93 158 72 90
L 16 98 161 74,5 92,5
XL 18 103 164 77 95
XL 20 108 167 79,5 97,5
N/A N/A 112 169 81,5 99,5 Ngoài chuẩn